| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Thị Ngoan | | SGKB-00081 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 421 |
| 2 | Đỗ Thị Ngoan | | SGK6-00270 | Giáo dục công dân 6 SGK | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 421 |
| 3 | Hồ Thị Hồng Lê | | SGK9-00115 | Khoa học công nghệ 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 421 |
| 4 | Hồ Thị Hồng Lê | | NVCN-00070 | Công nghệ 6 SGV | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 423 |
| 5 | Hồ Thị Hồng Lê | | SGK6-00055 | Công nghệ 6 SGK | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 423 |
| 6 | Lê Huy Bẩy | | TKNV-00407 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ văn 6 | Đào Phương Huệ | 02/10/2024 | 395 |
| 7 | Lê Huy Bẩy | | TKNV-00375 | Để học tốt Ngữ văn 6T.1 | Đặng Lưu | 02/10/2024 | 395 |
| 8 | Lê Huy Bẩy | | SGK8-00036 | Ngữ Văn 8 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 400 |
| 9 | Lê Huy Bẩy | | SGK8-00047 | Ngữ Văn 8 T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 400 |
| 10 | Lê Huy Bẩy | | NVNV-00093 | Ngữ văn 8 SGV T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 400 |
| 11 | Lê Huy Bẩy | | NVNV-00091 | Ngữ văn 8 SGV T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2024 | 400 |
| 12 | Lưu Đăng Tuấn | | SGK9-00210 | Bài tập Toán 9 T.1 | Cung Thế Anh | 26/09/2024 | 401 |
| 13 | Lưu Đăng Tuấn | | SGK9-00104 | Toán 9 T.2 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 401 |
| 14 | Lưu Đăng Tuấn | | SGK8-00033 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 401 |
| 15 | Lưu Đăng Tuấn | | SGK8-00021 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 401 |
| 16 | Lưu Đăng Tuấn | | SGK9-00086 | Toán 9 T.1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 423 |
| 17 | Lưu Đăng Tuấn | | SGK8-00020 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 423 |
| 18 | Lưu Đăng Tuấn | | NVKH-00018 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 423 |
| 19 | Lưu Đăng Tuấn | | SGK8-00057 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 423 |
| 20 | Lưu Đăng Tuấn | | SGK8-00164 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 423 |
| 21 | Lưu Đăng Tuấn | | SGKB-00044 | Khoa học tự nhiện 7.SGK | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 423 |
| 22 | Lưu Đăng Tuấn | | NVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 423 |
| 23 | Lưu Đăng Tuấn | | SGKB-00161 | Bài tậpKhoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 423 |
| 24 | Lưu Đăng Tuấn | | SGK8-00152 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 05/09/2024 | 422 |
| 25 | Mạc Thị Ngọc Hân | | NVCD-00040 | Giáo dục công dân 6 SGV | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 421 |
| 26 | Mạc Thị Ngọc Hân | | SGK6-00268 | Giáo dục công dân 6 SGK | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 421 |
| 27 | Mạc Thị Ngọc Hân | | SGKB-00008 | Ngữ văn 7 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 421 |
| 28 | Mạc Thị Ngọc Hân | | SGK8-00045 | Ngữ Văn 8 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 421 |
| 29 | Mạc Thị Ngọc Hân | | NVNV-00089 | Ngữ văn 8 SGV T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 421 |
| 30 | Mạc Thị Ngọc Hân | | NVNV-00082 | Ngữ văn 7 SGV T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 421 |
| 31 | Nguyễn Đình Hướng | | NVCN-00085 | Công nghệ 9 SGV Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 423 |
| 32 | Nguyễn Đình Hướng | | SGK9-00116 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà | Hà Huy Hoàng | 04/09/2024 | 423 |
| 33 | Nguyễn Huy Kiên | | SGK8-00188 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2024 | 402 |
| 34 | Nguyễn Huy Kiên | | SGK6-00051 | Công nghệ 6 SGK | Lê Huy Hoàng | 25/09/2024 | 402 |
| 35 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK6-00102 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 SGK | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 410 |
| 36 | Nguyễn Thị Thảo | | SGKB-00110 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2024 | 410 |
| 37 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK8-00129 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 13/09/2024 | 414 |
| 38 | Nguyễn Thị Thảo | | NVTD-00033 | Giáo dục thể chất 8 SGV | Hồ Đắc Sơn | 13/09/2024 | 414 |
| 39 | Nguyễn Thị Thu | | SGK9-00196 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2024 | 402 |
| 40 | Nguyễn Thị Thu | | SGKB-00115 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2024 | 402 |
| 41 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00108 | Giáo dục thể chất 6 SGK | Hồ Đắc Sơn | 25/09/2024 | 402 |
| 42 | Nguyễn Thị Thu | | SGKB-00107 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2024 | 402 |
| 43 | Nguyễn Thị Trình | | SGKB-00109 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 28/09/2024 | 399 |
| 44 | Nguyễn Thị Trình | | SGK9-00066 | Ngữ văn 9 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 423 |
| 45 | Nguyễn Thị Trình | | SGKB-00009 | Ngữ văn 7 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 421 |
| 46 | Nguyễn Thị Trình | | NVNV-00083 | Ngữ văn 7 SGV T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 421 |
| 47 | Nguyễn Thị Vui | | NVNN-00049 | Tiếng anh 9 SGV | Hoàng Văn Vân | 13/09/2024 | 414 |
| 48 | Nguyễn Văn Hướng | | SGK9-00063 | Hoạt động trải nghiệm ,hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2024 | 414 |
| 49 | Nguyễn Văn Hướng | | SGK6-00061 | Lịch sử và Địa lý 6 SGK | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 421 |
| 50 | Nguyễn Văn Hướng | | SGK8-00038 | Ngữ Văn 8 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 421 |
| 51 | Nguyễn Văn Hướng | | SGK9-00049 | Ngữ văn 9 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 421 |
| 52 | Tân Văn Hậu | | GKDC-00071 | Toán 6T.1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 423 |
| 53 | Tân Văn Hậu | | SGK6-00153 | Bài tập Toán 6T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2024 | 423 |
| 54 | Tân Văn Hậu | | SGK6-00030 | Toán 6 T.2 SGK | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 423 |
| 55 | Tân Văn Hậu | | SGK6-00148 | Bài tập Toán 6T.1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/09/2024 | 408 |
| 56 | Tân Văn Hậu | | TKTO-00015 | Luyện tập Toán 6 | NGUYỄN BÁ HÒA | 30/09/2024 | 397 |
| 57 | Tân Văn Hậu | | TKTO-00001 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 30/09/2024 | 397 |
| 58 | Tân Văn Hậu | | TKTO-00293 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6 | Vũ Thế Hựu | 30/09/2024 | 397 |
| 59 | Tân Văn Hậu | | TKTO-00289 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Số học 6 | Vũ Thế Hựu | 30/09/2024 | 397 |
| 60 | Tân Văn Hậu | | TKTO-00298 | Phương pháp giải Toán 6 T.1 | Nguyễn Đức Tấn | 30/09/2024 | 397 |
| 61 | Tân Văn Hậu | | TKTO-00012 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 30/09/2024 | 397 |
| 62 | Trần Thị Huế | | SGK9-00105 | Toán 9 T.2 | Hà Huy Khoái | 13/09/2024 | 414 |
| 63 | Trần Thị Huế | | NVTO-00091 | Toán 9 SGV | Hà Huy Khoái | 13/09/2024 | 414 |
| 64 | Trần Thị Mát | | NVMT-00039 | Mĩ thuật 9 SGV | Đinh Gia Lê | 06/09/2024 | 421 |
| 65 | Vương Thị Nga | | NVAN-00042 | Âm nhạc 8 SGV | Hoàng Long | 13/09/2024 | 414 |
| 66 | Vương Thị Nga | | NVAN-00038 | Âm nhạc 7 SGV | Hoàng Long | 13/09/2024 | 414 |
| 67 | Vương Thị Nga | | NVAN-00032 | Âm nhạc 6 SGV | Hoàng Long | 13/09/2024 | 414 |
| 68 | Vương Thị Nga | | SGKB-00095 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 13/09/2024 | 414 |
| 69 | Vương Thị Nga | | SGK6-00083 | Âm nhạc 6 SGK | Hoàng Long | 13/09/2024 | 414 |
| 70 | Vương Thị Nga | | SGK8-00105 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 13/09/2024 | 414 |