| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền | 
			| 1 | Sách giáo dục thư viện và trường học | 15 | 136500 | 
			| 2 | Sách nghiệp vụ Hoạt động trải nghiệm và sáng tạo | 16 | 668000 | 
			| 3 | Sách nghiệp vụ Lịch sử và Địa lý | 20 | 1125000 | 
			| 4 | Báo giáo dục thời đại chủ nhật | 20 | 329300 | 
			| 5 | Sách nghiệp vụ khoa học tự nhiên | 20 | 1065000 | 
			| 6 | Sách từ điển | 22 | 1706300 | 
			| 7 | Sách tham khảo KHTN | 25 | 1185000 | 
			| 8 | Báo giáo dục thời đại hàng tháng | 32 | 799500 | 
			| 9 | Dạy và học ngày nay | 34 | 919000 | 
			| 10 | Nghiệp vụ Sinh | 36 | 566900 | 
			| 11 | Tạp chí khoa học giáo dục | 36 | 1924000 | 
			| 12 | Nghiệp vụ Hóa | 37 | 486700 | 
			| 13 | Nghiệp vụ Lí | 40 | 472500 | 
			| 14 | Nghiệp vụ Tin học | 41 | 760300 | 
			| 15 | Nghiệp vụ Thể dục | 42 | 905000 | 
			| 16 | Nghiệp vụ Mỹ thuật | 42 | 373200 | 
			| 17 | Nghiệp vụ Địa lý | 43 | 481300 | 
			| 18 | Tạp chí thiết bị giáo dục | 49 | 1454000 | 
			| 19 | Sách Hồ Chí Minh | 49 | 2364000 | 
			| 20 | Vật lí tuổi trẻ | 50 | 920000 | 
			| 21 | Nghiệp vụ Âm nhạc | 51 | 534400 | 
			| 22 | Nghiệp vụ Ngoại ngữ | 52 | 2530900 | 
			| 23 | Nghiệp vụ Công dân | 57 | 699100 | 
			| 24 | Nghiệp vụ Lịch sử | 58 | 598595 | 
			| 25 | Sách tham khảo hoá | 71 | 1123700 | 
			| 26 | Văn học và tuổi trẻ | 74 | 1746000 | 
			| 27 | Sách tham khảo công dân | 87 | 502600 | 
			| 28 | Nghiệp vụ Công nghệ | 89 | 855500 | 
			| 29 | Sách đạo đức | 90 | 1952000 | 
			| 30 | Nghiệp vụ Toán | 92 | 2371300 | 
			| 31 | Sách tham khảo địa | 104 | 1742100 | 
			| 32 | Nghiệp vụ Ngữ văn | 107 | 2338100 | 
			| 33 | Sách tham khảo sinh | 108 | 1837900 | 
			| 34 | Toán học tuổi trẻ | 112 | 1638000 | 
			| 35 | Tạp chí giáo dục | 114 | 2918500 | 
			| 36 | Sách pháp luật | 114 | 9033900 | 
			| 37 | Sách tham khảo lí | 132 | 2225000 | 
			| 38 | Sách tham khảo lịch sử | 144 | 2392500 | 
			| 39 | Sách tham khảo tiếng Anh | 180 | 4789500 | 
			| 40 | Sách giáo khoa 7 mới | 195 | 3895000 | 
			| 41 | Sách giáo khoa 8 mới | 200 | 3553000 | 
			| 42 | sách giáo khoa 9 mới | 215 | 2875000 | 
			| 43 | Nghiệp vụ chung | 215 | 5906900 | 
			| 44 | Sách tham khảo dùng chung | 221 | 11070700 | 
			| 45 | Giáo khoa 9 | 271 | 2130200 | 
			| 46 | Sách giáo khoa 6 | 274 | 4912000 | 
			| 47 | Toán tuổi thơ | 291 | 3726000 | 
			| 48 | Giáo khoa 8 | 329 | 3111600 | 
			| 49 | Sách tham khảo toán | 366 | 12727600 | 
			| 50 | Sách tham khảo văn | 396 | 11527800 | 
			| 51 | Sách thiếu nhi | 436 | 6229200 | 
			| 52 | Sách giáo khoa dùng chung | 793 | 13300000 | 
			| 53 | Sách Trần Nhuận Minh tặng | 938 | 36705448 | 
			|  | 
				                        TỔNG
				                         | 
				                        7645
				                         | 
				                        182141543
				                         |