Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TVTH-145.01
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục | Giáo dục VN | Hà Nội | 2014 | 05 | 6500 |
2 |
TVTH-145.02
| Nguyễn Ngọc Mỹ | Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục | Giáo dục VN | Hà Nội | 2014 | 05 | 6500 |
3 |
TCGD-330.01
| Nguyễn Huy Huấn | Tạp chí giáo dục | TC lí luận - Khoa học giáo dục | Hà Nội | 2014 | 05 | 21000 |
4 |
TCGD-331.01
| LÊ THANH OAI | Tạp chí giáo dục | Giáo dục VN | Hà Nội | 2018 | 05 | 0 |
5 |
TCGD-331.02
| LÊ THANH OAI | Tạp chí giáo dục | Giáo dục VN | Hà Nội | 2018 | 05 | 0 |
6 |
TCGD-331.03
| LÊ THANH OAI | Tạp chí giáo dục | Giáo dục VN | Hà Nội | 2018 | 05 | 0 |
7 |
TCGD-331.04
| LÊ THANH OAI | Tạp chí giáo dục | Giáo dục VN | Hà Nội | 2018 | 05 | 0 |
8 |
KHGD-101.01
| Phan Văn Kha | Tạp chí Khoa học Giáo dục | Viện Khoa học giáo dục VN | Hà Nội | 2014 | 05 | 19000 |
9 |
TBGD-101.01
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Hiệp hội thiết bị giáo dục VN | Hà Nội | 2014 | 05 | 18000 |
10 |
TBGD-102.01
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Hiệp hội thiết bị giáo dục VN | Hà Nội | 2014 | 05 | 18000 |
|