STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Thị Hà | SGK6-00122 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh T.2 | Hoàng Vân Vân | 17/01/2024 | 122 |
2 | Đinh Thị Hà | SGK9-00065 | Tiếng Anh 9 Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 21/02/2024 | 87 |
3 | Đỗ Thị Ngoan | SGK6-00179 | Bài tập Lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 26/04/2024 | 22 |
4 | Đỗ Thị Ngoan | SGK9-00061 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 04/03/2024 | 75 |
5 | Đỗ Thị Ngoan | SGK9-00044 | Giáo dục công dân 9 | Huỳnh Văn Sơn | 04/03/2024 | 75 |
6 | Đỗ Thị Ngoan | SGK9-00023 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/03/2024 | 75 |
7 | Đỗ Thị Ngoan | SGK9-00018 | Lịch sử và Địa lý 9 | Đỗ Thanh Bình | 21/02/2024 | 87 |
8 | Hồ Thị Hồng Lê | SGK9-00056 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đunTrồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 21/02/2024 | 87 |
9 | Hồ Thị Hồng Lê | SGK9-00037 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun nông nghiệp 4.0 | Bùi Văn Hồng | 21/02/2024 | 87 |
10 | Hồ Thị Hồng Lê | SGK9-00011 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Nguyễn Tất Thắng | 21/02/2024 | 87 |
11 | Hồ Thị Hồng Lê | KHTN-00025 | Nâng cao và phát triển KHTN 8 T.2 | Trần Thúy Hằng | 22/02/2024 | 86 |
12 | Hồ Thị Hồng Lê | SGK9-00054 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 21/02/2024 | 87 |
13 | Hồ Thị Hồng Lê | NVKH-00013 | Khoa học tự nhiên 8 SGV | Vũ Văn Hùng | 08/12/2023 | 162 |
14 | Hồ Thị Hồng Lê | KHTN-00021 | Nâng cao và phát triển KHTN 8 T.2 | Trần Thúy Hằng | 05/01/2024 | 134 |
15 | Hồ Thị Hồng Lê | TKTO-00367 | các dạng toán và phương pháp giải Toán 8T.2 | Tôn Thân | 05/01/2024 | 134 |
16 | Hồ Thị Hồng Lê | SGKB-00055 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 20/01/2024 | 119 |
17 | Lê Huy Bẩy | TKNV-00404 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7T.2 | Thanh Mai | 11/03/2024 | 68 |
18 | Lê Huy Bẩy | TKNV-00392 | Để học tốt Ngữ văn 7T.2 | Đặng Lưu | 11/03/2024 | 68 |
19 | Lương Thu Hường | SGK9-00040 | Lịch sử và Địa lý 9 | Hà Bích Liên | 04/03/2024 | 75 |
20 | Lương Thu Hường | SGK9-00017 | Lịch sử và Địa lý 9 | Đỗ Thanh Bình | 04/03/2024 | 75 |
21 | Lương Thu Hường | SGK9-00058 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 04/03/2024 | 75 |
22 | Lương Thu Hường | NVSĐ-00007 | Lịch sử và Địa lý 7 SGV | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
23 | Lương Thu Hường | NVSĐ-00011 | Lịch sử và Địa lý 8 SGV | Vũ Minh Giang | 15/09/2023 | 246 |
24 | Lưu Đăng Tuấn | TKTO-00326 | Các dạng toán và Phương pháp giải Toán 7 T.2 | Tôn Thân | 19/12/2023 | 151 |
25 | Lưu Đăng Tuấn | TKTO-00321 | Các dạng toán và Phương pháp giải Toán 7 T.1 | Tôn Thân | 19/12/2023 | 151 |
26 | Lưu Đăng Tuấn | TKTO-00345 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 19/12/2023 | 151 |
27 | Lưu Đăng Tuấn | SGK9-00010 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 27/02/2024 | 81 |
28 | Lưu Đăng Tuấn | SGK9-00053 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 27/02/2024 | 81 |
29 | Mạc Thị Ngọc Hân | SGKB-00009 | Ngữ văn 7 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/04/2024 | 22 |
30 | Mạc Thị Ngọc Hân | SGKB-00017 | Ngữ văn 7 T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/04/2024 | 22 |
31 | Mạc Thị Ngọc Hân | SGK9-00049 | Ngữ văn 9 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/04/2024 | 22 |
32 | Mạc Thị Ngọc Hân | SGK9-00050 | Ngữ văn 9 T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/04/2024 | 22 |
33 | Mạc Thị Ngọc Hân | SGK6-00013 | Ngữ văn 6 T.2 SGK | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2024 | 126 |
34 | Mạc Thị Ngọc Hân | SGK8-00049 | Ngữ Văn 8 T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2024 | 126 |
35 | Mạc Thị Ngọc Hân | SGK8-00038 | Ngữ Văn 8 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
36 | Mạc Thị Ngọc Hân | SGK6-00004 | Ngữ văn 6 T.1 SGK | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
37 | Nguyễn Đình Hướng | STĐ-00012 | Từ điển công cụ tiếng việt | Đỗ Thanh | 21/10/2023 | 210 |
38 | Nguyễn Đình Hướng | TKLS-00119 | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt Nam | Nhóm trí thức Việt | 21/10/2023 | 210 |
39 | Nguyễn Đình Hướng | TKNV-00326 | Chiến tranh và hòa bình Tập III | LÉP TÔN XTÔI | 16/10/2023 | 215 |
40 | Nguyễn Đình Hướng | SDD-00049 | 101 Câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em có đức tính lương thiện và phẩm chất tốt | NGỌC LINH | 16/10/2023 | 215 |
41 | Nguyễn Đình Hướng | TKC-00010 | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | TRẦN ANH THƠ | 16/10/2023 | 215 |
42 | Nguyễn Đình Hướng | STĐ-00009 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | Nguyễn Lân | 16/10/2023 | 215 |
43 | Nguyễn Đình Hướng | NVKH-00010 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Vũ Văn Hùng | 09/09/2023 | 252 |
44 | Nguyễn Đình Hướng | SGKB-00047 | Khoa học tự nhiện 7.SGK | Vũ Văn Hùng | 09/09/2023 | 252 |
45 | Nguyễn Đình Hướng | SGKB-00059 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 09/09/2023 | 252 |
46 | Nguyễn Đình Hướng | SGKB-00110 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2023 | 252 |
47 | Nguyễn Đình Hướng | SGK9-00039 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp | Bùi Văn Hồng | 21/03/2024 | 58 |
48 | Nguyễn Đình Hướng | SGK9-00035 | Khoa học tự nhiên 9 | Cao Cự Giác | 21/02/2024 | 87 |
49 | Nguyễn Đình Hướng | SGK9-00055 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 75 |
50 | Nguyễn Đình Hướng | SGK9-00057 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun Chế biến thực phẩm | Lê Huy Hoàng | 21/02/2024 | 87 |
51 | Nguyễn Đình Hướng | SGK9-00014 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 21/02/2024 | 87 |
52 | Nguyễn Đình Hướng | SGK9-00038 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà | Bùi Văn Hồng | 21/02/2024 | 87 |
53 | Nguyễn Đình Hướng | SGK9-00016 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | Nguyễn Tất Thắng | 21/02/2024 | 87 |
54 | Nguyễn Hải Hà | TKNV-00329 | Truyện cổ Anđecxen | ANĐECXEN | 02/04/2024 | 46 |
55 | Nguyễn Hải Hà | SGKB-00097 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 02/04/2024 | 46 |
56 | Nguyễn Hải Hà | SGK6-00080 | Âm nhạc 6 SGK | Hoàng Long | 02/04/2024 | 46 |
57 | Nguyễn Hải Hà | SGK8-00103 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 02/04/2024 | 46 |
58 | Nguyễn Huy Kiên | SGK9-00005 | Toán 9 T.1 | Đỗ Đức Thái | 21/02/2024 | 87 |
59 | Nguyễn Huy Kiên | SGK9-00007 | Toán 9 T.2 | Đỗ Đức Thái | 21/02/2024 | 87 |
60 | Nguyễn Huy Kiên | SGK8-00032 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
61 | Nguyễn Huy Kiên | SGK8-00157 | Bài tập Toán 8 T.2 | Cung Thế Anh | 04/03/2024 | 75 |
62 | Nguyễn Thị Hà | TKNV-00400 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7T.2 | Thanh Mai | 14/05/2024 | 4 |
63 | Nguyễn Thị Hà | TKNV-00398 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7T.1 | Thanh Mai | 14/05/2024 | 4 |
64 | Nguyễn Thị Hà | TKNV-00405 | Đề ôn luyện và kiểm tra Ngữ văn 6 | Đào Phương Huệ | 14/05/2024 | 4 |
65 | Nguyễn Thị Hà | SGKB-00026 | Toán 7 T1.SGK | Hà Huy Khoái | 09/09/2023 | 252 |
66 | Nguyễn Thị Hà | SGK8-00046 | Ngữ Văn 8 T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/12/2023 | 159 |
67 | Nguyễn Thị Hằng | NVSĐ-00015 | Lịch sử và Địa lý 8 SGV | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
68 | Nguyễn Thị Thảo | SGK9-00029 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 21/02/2024 | 87 |
69 | Nguyễn Thị Thảo | SGK9-00048 | Giáo dục thể chất 9 | Trịnh Hữu Lộc | 21/02/2024 | 87 |
70 | Nguyễn Thị Thu | SGK9-00030 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 21/02/2024 | 87 |
71 | Nguyễn Thị Thu | SGK9-00064 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 21/02/2024 | 87 |
72 | Nguyễn Thị Thu | SGK8-00126 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 15/09/2023 | 246 |
73 | Nguyễn Thị Toan | SGK8-00120 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 01/12/2023 | 169 |
74 | Nguyễn Thị Toan | GK9-00005 | NGỮ VĂN 9 TẬP II | NGUYỄN KHẮC PHI | 21/02/2024 | 87 |
75 | Nguyễn Thị Toan | SGK8-00052 | Ngữ Văn 8 T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/02/2024 | 87 |
76 | Nguyễn Thị Toan | SGK8-00048 | Ngữ Văn 8 T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/02/2024 | 87 |
77 | Nguyễn Thị Toan | SGK8-00044 | Ngữ Văn 8 T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/02/2024 | 87 |
78 | Nguyễn Thị Toan | SGK8-00125 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 05/10/2023 | 226 |
79 | Nguyễn Thị Toan | NVTH-00036 | Tin học8 SGV | Nguyễn Chí Công | 05/10/2023 | 226 |
80 | Nguyễn Thị Toan | SGK8-00176 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 07/10/2023 | 224 |
81 | Nguyễn Thị Toan | SGK9-00025 | Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 21/02/2024 | 87 |
82 | Nguyễn Thị Toan | SGK9-00045 | Tin học 9 | Quách Tất Kiên | 21/02/2024 | 87 |
83 | Nguyễn Thị Toan | SGK9-00062 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 21/02/2024 | 87 |
84 | Nguyễn Thị Trình | SGK9-00003 | Ngữ văn 9 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2024 | 87 |
85 | Nguyễn Thị Trình | SGK9-00001 | Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2024 | 87 |
86 | Nguyễn Thị Trình | STN-00001 | Đất rừng phương Nam | ĐOÀN GIỎI | 16/10/2023 | 215 |
87 | Nguyễn Thị Trình | SGKB-00069 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 16/09/2023 | 245 |
88 | Nguyễn Thị Trình | SGK6-00002 | Ngữ văn 6 T.1 SGK | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2023 | 252 |
89 | Nguyễn Thị Trình | NVNV-00069 | Ngữ văn 6 SGV T.1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2023 | 249 |
90 | Nguyễn Thị Trình | SGK6-00145 | Bài tập ngữ văn 6T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
91 | Nguyễn Thị Trình | SGK6-00017 | Ngữ văn 6 T.2 SGK | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
92 | Nguyễn Thị Trình | NVNV-00074 | Ngữ văn 6 SGV T.2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
93 | Nguyễn Thị Vui | NVNN-00033 | Tiếng Anh 6 SGV | Hoàng Văn Vân | 09/09/2023 | 252 |
94 | Nguyễn Thị Vui | SGK6-00117 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh T.1 | Hoàng Vân Vân | 09/09/2023 | 252 |
95 | Nguyễn Văn Hướng | GK9-00239 | Ngữ Văn 9 Tập II | Nguyễn Khắc Phi | 01/12/2023 | 169 |
96 | Nguyễn Văn Hướng | SGK9-00013 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 21/02/2024 | 87 |
97 | Nguyễn Văn Hướng | SGK9-00012 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | Nguyễn Tất Thắng | 21/02/2024 | 87 |
98 | Nguyễn Văn Hướng | SGK9-00015 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun chế biến thực phẩm | Nguyễn Tất Thắng | 21/02/2024 | 87 |
99 | Phạm Công Đại | SGK9-00009 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 21/02/2024 | 87 |
100 | Phạm Công Đại | NVKH-00011 | Khoa học tự nhiên 8 SGV | Vũ Văn Hùng | 15/09/2023 | 246 |
101 | Phạm Công Đại | SGK8-00162 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/09/2023 | 246 |
102 | Phạm Thị Hương | SGKB-00044 | Khoa học tự nhiện 7.SGK | Vũ Văn Hùng | 09/09/2023 | 252 |
103 | Phạm Thị Hương | SGK6-00041 | Khoa học tự nhiên 6 SGK | Vũ Văn Hùng | 09/09/2023 | 252 |
104 | Tân Văn Hậu | NVTO-00083 | Toán 8 SGV | Hà Huy Khoái | 13/09/2023 | 248 |
105 | Tân Văn Hậu | SGK8-00151 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 13/09/2023 | 248 |
106 | Tân Văn Hậu | SGK8-00156 | Bài tập Toán 8 T.2 | Cung Thế Anh | 13/09/2023 | 248 |
107 | Tân Văn Hậu | SGK8-00035 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 13/09/2023 | 248 |
108 | Tân Văn Hậu | SGK8-00015 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 247 |
109 | Tân Văn Hậu | SGKB-00028 | Toán 7 T1.SGK | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 213 |
110 | Tân Văn Hậu | SGKB-00039 | Toán 7 T2.SGK | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 213 |
111 | Tân Văn Hậu | TKTO-00336 | Bồi dưỡng Toán 7 T.1 | Vũ Hữu Bình | 05/01/2024 | 134 |
112 | Tân Văn Hậu | TKTO-00341 | Bồi dưỡng Toán 7 T.2 | Vũ Hữu Bình | 05/01/2024 | 134 |
113 | Tân Văn Hậu | TKTO-00324 | Các dạng toán và Phương pháp giải Toán 7 T.2 | Tôn Thân | 05/01/2024 | 134 |
114 | Tân Văn Hậu | TKTO-00363 | các dạng toán và phương pháp giải Toán 8T.2 | Tôn Thân | 05/01/2024 | 134 |
115 | Tân Văn Hậu | TKTO-00346 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 05/01/2024 | 134 |
116 | Trần Thị Huế | SGK6-00156 | Bài tập Toán 6T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 05/01/2024 | 134 |
117 | Trần Thị Huế | SGK6-00032 | Toán 6 T.2 SGK | Hà Huy Khoái | 05/01/2024 | 134 |
118 | Trần Thị Huế | SGK8-00160 | Bài tập Toán 8 T.2 | Cung Thế Anh | 05/01/2024 | 134 |
119 | Trần Thị Huế | SGK8-00027 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 05/01/2024 | 134 |
120 | Trần Thị Huế | TKTO-00364 | các dạng toán và phương pháp giải Toán 8T.2 | Tôn Thân | 05/01/2024 | 134 |
121 | Trần Thị Huế | TKTO-00349 | Bồi dưỡng Toán 8T.1 | Vũ Hữu Bình | 08/01/2024 | 131 |
122 | Trần Thị Huế | TKTO-00348 | Bồi dưỡng Toán 8T.1 | Vũ Hữu Bình | 08/01/2024 | 131 |
123 | Trần Thị Huế | TKTO-00357 | Bồi dưỡng Toán 8T.2 | Vũ Hữu Bình | 31/01/2024 | 108 |
124 | Trần Thị Huế | SGK9-00063 | Hoạt động trải nghiệm ,hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 21/02/2024 | 87 |
125 | Trần Thị Huế | SGK9-00046 | Hoạt động trải nghiệm ,hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 21/02/2024 | 87 |
126 | Trần Thị Huế | SGK9-00028 | Hoạt động trải nghiệm,hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 21/02/2024 | 87 |
127 | Trần Thị La | SGKB-00154 | Bài tậpToán 7 T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 16/01/2024 | 123 |
128 | Trần Thị La | SGKB-00034 | Toán 7 T2.SGK | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 123 |
129 | Trần Thị La | TKTO-00297 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6 | Vũ Thế Hựu | 16/01/2024 | 123 |
130 | Trần Thị La | TKTO-00303 | Phương pháp giải Toán 6 T.2 | Nguyễn Đức Tấn | 16/01/2024 | 123 |
131 | Trần Thị La | TKTO-00290 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Số học 6 | Vũ Thế Hựu | 16/01/2024 | 123 |
132 | Trần Thị La | TKTO-00315 | Toán 7 T.2 cơ bản và nâng cao | Vũ Thế Hựu | 16/01/2024 | 123 |
133 | Trần Thị La | TKTO-00328 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 16/01/2024 | 123 |
134 | Trần Thị La | TKTO-00340 | Bồi dưỡng Toán 7 T.2 | Vũ Hữu Bình | 16/01/2024 | 123 |
135 | Trần Thị La | TKTO-00325 | Các dạng toán và Phương pháp giải Toán 7 T.2 | Tôn Thân | 16/01/2024 | 123 |
136 | Trần Thị La | SGKB-00108 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2023 | 252 |
137 | Trần Thị La | NVHĐ-00009 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 SGV | Lưu Thu Thủy | 09/09/2023 | 252 |
138 | Trần Thị Lan Hương | SGK9-00034 | Toán 9T.2 | Trần Nam Dũng | 21/02/2024 | 87 |
139 | Trần Thị Lan Hương | SGK9-00033 | Toán 9T.1 | Trần Nam Dũng | 21/02/2024 | 87 |
140 | Trần Thị Lan Hương | SGK6-00155 | Bài tập Toán 6T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 20/01/2024 | 119 |
141 | Trần Thị Lan Hương | SGK6-00031 | Toán 6 T.2 SGK | Hà Huy Khoái | 20/01/2024 | 119 |
142 | Trần Thị Mát | SGK9-00059 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 21/02/2024 | 87 |
143 | Trần Thị Mát | SGK9-00042 | Mỹ thuật 9 | Nguyễn Thị May | 21/02/2024 | 87 |
144 | Trần Thị Mát | SGK9-00041 | Mỹ thuật 9 | Nguyễn Thị Nhung | 21/02/2024 | 87 |
145 | Trần Thị Mát | SGK9-00020 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 21/02/2024 | 87 |
146 | Trần Thị Mát | SGK9-00019 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 21/02/2024 | 87 |
147 | Trần Thị Mát | SGK9-00027 | Hoạt động trải nghiệm,hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 21/02/2024 | 87 |
148 | Trần Thị Mát | SGK9-00047 | Hoạt động trải nghiệm ,hướng nghiệp 9 | Đinh Thị Kim Thoa | 21/02/2024 | 87 |